THỐNG KÊ TRUY CẬP
- Trực tuyến: 49
- Tổng số: 896.555
Tên sản phẩm : Filter làm ẩm và lọc khuẩn
Tên hiệu : HMEF 750
Hãng sản xuất : Vital Signs
Tập đoàn : GE Healthcare
Nước sản xuất : Phần lan/ Mỹ
Tính năng nổi bật:
Phin làm ấm, làm ẩm và lọc khuẩn ( HMEF) giữ cho các dụng cụ thông khí nhân tạo được sạch mà không cần phải hấp sấy, làm sạch như khi sử dụng các dụng cụ làm ẩm chủ động. Những phin lọc khuẩn này có hiệu quả rất cao trong việc bảo vệ bệnh nhân, nhân viên y tế và các thiết bị dụng cụ phòng chống việc lây nhiễm chéo do sự phát triển của các vi sinh vật trong ống thở.
Các sản phẩm phin lọc khuẩn, làm ấm và ẩm của GE đáp ứng các yêu cầu lọc ẩm cho người lớn và trẻ em trong phòng mổ, phòng hồi sức và các phòng chăm sóc hô hấp. Tất cả những nguyên liệu làm HMEF đều được lựa chọn để thân thiện với môi trường khi tiêu huỷ.
Sự thành công vượt trội của chúng tôi trong việc chăm sóc đường hô hấp mang đến cho bạn và bệnh nhân của bạn khí thở được làm ẩm, làm ẩm và và lọc khuẩn hữu hiệu.
-
Khí thở có độ ẩm lý tưởng giảm sự cần thiết đối với việc làm ẩm chủ động.
-
Được thiết kế cho việc giảm tối đa trở kháng giúp giảm công thở cho bệnh nhân.
-
Trọng lượng nhẹ, nguyên liệu không có cao su làm tăng sự thoải mái và an toàn cho bệnh nhân
-
Được làm bằng chất liệu trong suốt giúp dễ dàng quan sát tình trạng fin lọc.
-
Có cổng CO2 để lấy mẫu khí thở khi cần thiết.
Thông số kỹ thuật:
|
HMEF 1000 HMEF 1000/S HMEF 1000/S có góc
|
HMEF 750 HMEF 750/S HMEF 750/S có góc
|
HMEF 500 |
HMEF Mini |
Thể tích khí lưu thông Vt ( ml) |
300-1000 |
120-750 |
120-500 |
60-500 |
Hiệu quả lọc Vi khuẩn (%) Vi rút (%) |
99.9999 99.99 |
99.9999 99.998 |
99.999 99.98 |
99.999 99.98 |
Độ ẩm (mg H2O/l) VT 250 ml VT 500 ml VT 750 ml VT 1000 ml |
N/A 33 32 30 |
32 30 27 N/A |
31 30 N/A N/A |
31 27 N/A N/A |
Thất thoát độ ẩm (mg H2O/l) VT 250 ml VT 500 ml VT 750 ml VT 1000 ml |
N/A 4.5 5.5 7.5 |
5.5 7.5 10.5 N/A |
6.5 7.5 N/A N/A |
6.5 10.5 N/A N/A |
Trở kháng kPa/ (cm H2O) 30 l/min 60 l/min |
0.10 (1.0) 0.23 (2.3) |
0.09 (0.9) 0.22 (2.2) |
0.15 (1.5) 0.33 (3.3) |
0.14 (1.4) 0.32 (3.2) |
Khoảng chết (ml) |
77 |
34 |
30 |
21 |
Trọng lượng (g) |
24 |
17 |
15 |
14 |
Đầu nối Bên ngoài bệnh nhân Bên ngoài thiết bị |
15F/22M 15M/22F |
15F/22M 15M/22F |
15F/22M 15M/22F |
15F/22M 15M/22F |
Cổng lấy mẫu |
Nắp bảo vệ |
Nắp bảo vệ |
Nắp bảo vệ |
Nắp bảo vệ |